Có 1 kết quả:

河渠 hé qú ㄏㄜˊ ㄑㄩˊ

1/1

hé qú ㄏㄜˊ ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rivers and canals
(2) waterway

Bình luận 0